Sagan Tosu
Avispa Fukuoka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+1 | Y. Hiratsuka Lukian | |
Y. Fujiwara Y. Ono | 90' | |
Bù giờ 7' | ||
Y. Narahara T. Kikuchi | 89' | |
82' | Tatsuya Tanaka | |
81' | M. Tashiro T. Kanamori | |
81' | T. Tanaka I. Oda | |
76' | K. Konno R. Sato | |
75' | S. Inoue M. Yuzawa | |
C. Togashi K. Tezuka | 67' | |
A. Yokoyama Y. Iwasaki | 67' | |
53' | Yosuke Ideguchi | |
A. Fukuta W. Harada | 49' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Takeshi Kanamori | |
Bù giờ 2' | ||
Seok Ho Hwang | 11' |