Netherlands
Ireland
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
90' | T. Parrott D. O'Shea | |
T. Koopmeiners T. Reijnders | 90' | |
M. d. Roon J. Schouten | 90' | |
90' | Adam Idah | |
Bù giờ 5' | ||
D. Malen X. Simons | 80' | |
78' | J. Molumby J. Knight | |
78' | M. Johnston M. Doherty | |
J. Veerman C. Gakpo | 69' | |
55' | J. McGrath E. Ferguson | |
46' | A. Idah C. Robinson | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Wout Weghorst | 11' |