Montpellier
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
K. Yeboah T. Savanier | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
86' | R. Perraud M. Bard | |
W. Khazri K. Fayad | 84' | |
82' | Melvin Bard | |
C. Jullien T. S. Luce | 78' | |
71' | Jean-Clair Todibo | |
67' | S. Diop J. Boga | |
67' | E. Guessand T. Moffi | |
60' | G. Laborde B. Bouanani | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Hicham Boudaoui | |
Bù giờ 1' | ||
5' | Pablo Rosario |