Middlesbrough
Queens Park Rangers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 3 - 1 | ||
M. Bola H. Hackney | 90'+3 | |
Riley McGree | 90'+2 | |
89' | Ilias Chair | |
A. Mowatt D. Barlaser | 88' | |
J. Howson A. Ramsey | 78' | |
M. Crooks C. Archer | 78' | |
Chuba Akpom | 77' | |
69' | A. Adomah A. Dozzell | |
Chuba Akpom | 65' | |
Chuba Akpom | 64' | |
HT 0 - 0 |