Middlesbrough
Hull City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 1 | ||
85' | X. Simons D. Pelkas | |
84' | R. Woods A. Traoré | |
D. Barlaser A. Mowatt | 82' | |
73' | R. Longman A. Sayyadmanesh | |
73' | G. Docherty J. M. Seri | |
M. Crooks P. McNair | 69' | |
65' | O. Tufan H. Vaughan | |
64' | Harry Vaughan | |
Chuba Akpom | 62' | |
Chuba Akpom | 61' | |
Cameron Archer | 58' | |
Hayden Hackney | 55' | |
I. Jones M. Forss | 46' | |
A. Dijksteel T. Smith | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
41' | Allahyar Sayyadmanesh |