Manchester United
Chelsea
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
28 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
8 | Bị cản phá | 3 | ||||
12 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
4 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 1 | ||
Sergio Reguilón | 90'+4 | |
J. Evans A. Garnacho | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
M. Rashford Rasmus Højlund | 84' | |
Diogo Dalot | 82' | |
77' | A. Broja M. Mudryk | |
Scott McTominay | 69' | |
46' | R. James M. Cucurella | |
S. Reguilón V. Lindelöf | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
45' | Cole Palmer | |
Bù giờ 8' | ||
Alejandro Garnacho | 22' | |
Scott McTominay | 19' | |
Luke Shaw | 15' |