Luton Town
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 24 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 12 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
90'+5 | Luis Díaz | |
Bù giờ 8' | ||
83' | L. Díaz R. Gravenbech | |
Tahith Chong | 80' | |
J. Brown C. Ogbene | 79' | |
E. Adebayo C. Morris | 75' | |
67' | K. Tsimikas J. Gomez | |
66' | C. Gakpo D. Jota | |
66' | H. Elliott D. Szoboszlai | |
T. Chong A. Townsend | 61' | |
54' | Alexis Mac Allister | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Marvelous Nakamba | 44' | |
-5' | Jürgen Klopp |