Go Ahead Eagles
FC Twente
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 1 - 3 | ||
Bù giờ 6' | ||
89' | M. V. Bergen M. Ugalde | |
89' | M. Bruns D. Rots | |
88' | C. Eiting M. Kjølø | |
V. K. Edvardsen O. V. Edvardsen | 88' | |
77' | R. van Wolfswinkel S. Steijn | |
76' | Younes Taha | |
Enric Llansana | 71' | |
T. Baeten J. Breum | 69' | |
68' | Y. Taha Y. Regeer | |
Bas Kuipers | 62' | |
B. Adekanye E. Linthorst | 46' | |
E. Llansana J. Amofa | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
24' | Sem Steijn | |
1' | Manfred Ugalde |